A-Z list
Vietsub #1
Movie plot

Tuyệt vời! Tôi sẽ đảm nhận vai trò này và tạo ra bài viết theo yêu cầu của bạn.

**Rắn Hổ Mang (Cobra) – Khi Công Lý Lên Tiếng Giữa Băng Đảng Tội Phạm**

Bạn đã sẵn sàng cho một cuộc chiến nghẹt thở, nơi công lý được thực thi bằng nắm đấm thép và những pha hành động mãn nhãn? Năm 1986, Sylvester Stallone đã mang đến cho khán giả "Cobra" (tên gốc: Cobra), một bộ phim hành động hình sự đậm chất Âu Mỹ, nơi anh hóa thân thành một cảnh sát đường phố không khoan nhượng, sẵn sàng đối đầu với những thế lực đen tối nhất.

Marion "Cobra" Cobretti (Stallone) không phải là một cảnh sát bình thường. Anh là thành viên của "Zombie Squad", một đội đặc nhiệm chuyên xử lý những vụ án mà cảnh sát thông thường bó tay. Thành phố Los Angeles chìm trong nỗi kinh hoàng bởi sự trỗi dậy của "New World", một băng đảng cuồng tín chuyên gieo rắc bạo lực và chết chóc. Khi Ingrid Knudsen (Brigitte Nielsen), một nhân chứng vô tình chứng kiến tội ác của chúng, trở thành mục tiêu săn đuổi, Cobra phải bảo vệ cô bằng mọi giá. Cuộc chiến giữa một bên là một cảnh sát đơn độc với ý chí thép và bên kia là một đội quân tội phạm tàn bạo bắt đầu, hứa hẹn những pha rượt đuổi nghẹt thở, những màn đấu súng nảy lửa và một cái kết không ai ngờ tới.

**Có thể bạn chưa biết:**

* **Phản ứng trái chiều từ giới phê bình:** Mặc dù trở thành một biểu tượng văn hóa đại chúng và được yêu thích bởi khán giả đại chúng, "Cobra" lại nhận được những đánh giá trái chiều từ giới phê bình. Nhiều nhà phê bình cho rằng cốt truyện phim đơn giản, bạo lực quá mức và lời thoại sáo rỗng. Tuy nhiên, một số khác lại đánh giá cao phong cách hành động trực diện, hình ảnh mạnh mẽ và màn trình diễn đầy lôi cuốn của Stallone.
* **Doanh thu phòng vé ấn tượng:** Bất chấp những đánh giá trái chiều, "Cobra" vẫn là một thành công lớn về mặt thương mại. Phim thu về hơn 160 triệu đô la trên toàn thế giới, chứng minh sức hút của Stallone và thể loại hành động.
* **Ảnh hưởng văn hóa:** "Cobra" đã trở thành một biểu tượng văn hóa của những năm 80, với phong cách thời trang, kiểu tóc và những câu thoại kinh điển được nhiều người hâm mộ bắt chước. Hình tượng Cobra, một cảnh sát lạnh lùng, mạnh mẽ và không khoan nhượng, đã có ảnh hưởng lớn đến nhiều nhân vật hành động sau này.
* **Một phần của vũ trụ điện ảnh tiềm năng:** Ban đầu, Stallone dự định "Cobra" là phần đầu tiên của một loạt phim. Tuy nhiên, do những đánh giá trái chiều và sự thay đổi trong sở thích của khán giả, các phần tiếp theo đã không được thực hiện. Mặc dù vậy, người hâm mộ vẫn luôn mong muốn được thấy Cobra tái xuất màn ảnh.
* **Sự hợp tác giữa Stallone và Cosmatos:** Đây là lần thứ hai Sylvester Stallone hợp tác với đạo diễn George P. Cosmatos, sau thành công của "Rambo: First Blood Part II" (1985). Cả hai đã tạo nên một bộ phim hành động mang đậm phong cách riêng, với những cảnh quay hoành tráng và những pha hành động mãn nhãn.


English Translation

**Cobra – When Justice Speaks Amidst Gangland Crime**

Are you ready for a breathtaking battle where justice is served with iron fists and spectacular action? In 1986, Sylvester Stallone brought audiences "Cobra," an American action-crime film where he embodies an uncompromising street cop, ready to face the darkest forces.

Marion "Cobra" Cobretti (Stallone) is no ordinary police officer. He is a member of the "Zombie Squad," a special unit that handles cases that regular police can't solve. The city of Los Angeles is gripped by terror due to the rise of the "New World," a fanatical gang that sows violence and death. When Ingrid Knudsen (Brigitte Nielsen), an accidental witness to their crimes, becomes a hunted target, Cobra must protect her at all costs. The battle between a lone, iron-willed cop and a ruthless criminal army begins, promising breathtaking chases, fierce gunfights, and an unexpected ending.

**Maybe You Didn't Know:**

* **Mixed Reactions from Critics:** Despite becoming a pop culture icon and being loved by mainstream audiences, "Cobra" received mixed reviews from critics. Many critics argued that the film's plot was simple, the violence excessive, and the dialogue cliché. However, others praised its direct action style, powerful visuals, and Stallone's compelling performance.
* **Impressive Box Office Revenue:** Despite the mixed reviews, "Cobra" was a major commercial success. The film grossed over $160 million worldwide, proving the appeal of Stallone and the action genre.
* **Cultural Influence:** "Cobra" became a cultural icon of the 80s, with fashion styles, hairstyles, and classic quotes imitated by many fans. The image of Cobra, a cold, strong, and uncompromising cop, has had a major influence on many action characters that followed.
* **Part of a Potential Cinematic Universe:** Stallone initially intended "Cobra" to be the first installment in a series of films. However, due to mixed reviews and changing audience preferences, sequels were not made. Nevertheless, fans have always wanted to see Cobra reappear on screen.
* **Collaboration Between Stallone and Cosmatos:** This was the second time Sylvester Stallone collaborated with director George P. Cosmatos, after the success of "Rambo: First Blood Part II" (1985). Together, they created an action film with its own style, featuring spectacular scenes and breathtaking action.


中文翻译

**眼镜蛇 (Cobra) – 当正义在黑帮犯罪中发声**

你准备好迎接一场惊心动魄的战斗了吗?在这场战斗中,正义将以铁拳和壮观的动作来伸张!1986年,西尔维斯特·史泰龙为观众带来了《眼镜蛇》,这是一部美国动作犯罪电影,他化身为一位毫不妥协的街头警察,准备好面对最黑暗的势力。

马里昂·“眼镜蛇”·科布莱蒂(史泰龙饰)不是一个普通的警察。他是“僵尸小队”的成员,这是一个专门处理普通警察无法解决的案件的特殊部队。由于“新世界”的崛起,洛杉矶市陷入了恐惧之中,“新世界”是一个狂热的帮派,散布暴力和死亡。当英格丽德·克努森(碧姬·尼尔森饰)意外目睹了他们的罪行,成为被追捕的目标时,眼镜蛇必须不惜一切代价保护她。一场孤独、意志坚定的警察与一支无情的犯罪军队之间的战斗开始了,承诺着惊心动魄的追逐、激烈的枪战和一个意想不到的结局。

**你可能不知道:**

* **评论家褒贬不一:** 尽管《眼镜蛇》成为流行文化偶像并受到主流观众的喜爱,但它收到了评论家褒贬不一的评价。许多评论家认为这部电影的情节简单、暴力过度、对话陈词滥调。然而,另一些人则称赞其直接的动作风格、强大的视觉效果和史泰龙引人入胜的表演。
* **令人印象深刻的票房收入:** 尽管评价褒贬不一,《眼镜蛇》在商业上取得了巨大的成功。这部电影在全球票房收入超过1.6亿美元,证明了史泰龙和动作类型的吸引力。
* **文化影响:** 《眼镜蛇》成为80年代的文化偶像,许多粉丝模仿其时尚风格、发型和经典语录。眼镜蛇的形象,一个冷酷、强大、毫不妥协的警察,对后来的许多动作角色产生了重大影响。
* **潜在的电影宇宙的一部分:** 史泰龙最初打算将《眼镜蛇》作为一系列电影的第一部。然而,由于评价褒贬不一以及观众喜好的变化,续集没有制作。尽管如此,粉丝们一直希望看到眼镜蛇重新出现在银幕上。
* **史泰龙和科斯马托斯的合作:** 这是西尔维斯特·史泰龙继《第一滴血2》(1985)成功之后第二次与导演乔治·P·科斯马托斯合作。他们共同创作了一部具有自己风格的动作电影,其中包括壮观的场景和惊心动魄的动作。


Русский перевод

**Кобра (Cobra) – Когда Справедливость Говорит Среди Преступного Мира**

Готовы ли вы к захватывающей битве, где справедливость восторжествует железными кулаками и зрелищным экшеном? В 1986 году Сильвестр Сталлоне представил зрителям "Кобру" (Cobra), американский боевик, где он воплощает бескомпромиссного уличного копа, готового противостоять самым темным силам.

Марион "Кобра" Кобретти (Сталлоне) – не обычный полицейский. Он член "Отряда Зомби", специального подразделения, которое занимается делами, которые обычная полиция не может решить. Город Лос-Анджелес охвачен ужасом из-за подъема "Нового Мира", фанатичной банды, сеющей насилие и смерть. Когда Ингрид Кнудсен (Брижит Нильсен), случайный свидетель их преступлений, становится целью охоты, Кобра должен защитить ее любой ценой. Начинается битва между одиноким, непреклонным копом и безжалостной преступной армией, обещающая захватывающие погони, ожесточенные перестрелки и неожиданный финал.

**Возможно, вы не знали:**

* **Смешанные Отзывы Критиков:** Несмотря на то, что "Кобра" стала иконой поп-культуры и была любима широкой аудиторией, она получила смешанные отзывы от критиков. Многие критики утверждали, что сюжет фильма прост, насилие чрезмерно, а диалоги банальны. Однако другие высоко оценили его прямой стиль экшена, мощные визуальные эффекты и убедительную игру Сталлоне.
* **Впечатляющие Кассовые Сборы:** Несмотря на смешанные отзывы, "Кобра" имела большой коммерческий успех. Фильм собрал более 160 миллионов долларов по всему миру, что доказывает привлекательность Сталлоне и жанра экшн.
* **Культурное Влияние:** "Кобра" стала культурной иконой 80-х, с модными стилями, прическами и классическими цитатами, скопированными многими фанатами. Образ Кобры, холодного, сильного и бескомпромиссного копа, оказал большое влияние на многих персонажей боевиков, последовавших за ним.
* **Часть Потенциальной Кинематографической Вселенной:** Сталлоне первоначально планировал, что "Кобра" станет первой частью серии фильмов. Однако из-за смешанных отзывов и изменения предпочтений зрителей продолжения не были сняты. Тем не менее, фанаты всегда хотели увидеть Кобру снова на экране.
* **Сотрудничество Сталлоне и Косматоса:** Это был второй раз, когда Сильвестр Сталлоне сотрудничал с режиссером Джорджем П. Косматосом, после успеха "Рэмбо: Первая кровь, часть II" (1985). Вместе они создали экшн-фильм со своим собственным стилем, с впечатляющими сценами и захватывающим экшеном.

Show more...